Characters remaining: 500/500
Translation

ba ba

Academic
Friendly

Từ "ba ba" trong tiếng Việt có nghĩamột loại rùa sốngnước ngọt. Đây một loài động vật mai dẹp, được phủ bởi da không vảy. "Ba ba" một từ chỉ tên gọi của loài rùa này trong tiếng Việt, thường được tìm thấycác sông, hồ.

Định nghĩa:
  • Ba ba: (danh từ) loài rùa nước ngọt, đặc điểm mai dẹp phủ da, thường sống trong môi trường nước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ba ba một loài động vật sốngsông, hồ."
    • "Tôi thấy một con ba ba bơi trong nước."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong ẩm thực dân gian, ba ba được chế biến thành nhiều món ăn ngon bổ dưỡng, đặc biệt món canh ba ba."
    • "Ba ba có thể sống rất lâu trong tự nhiên, thậm chí có thể lên đến 100 năm nếu được bảo vệ tốt."
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Trong văn hóa: Từ "ba ba" cũng có thể được sử dụng trong các câu chuyện dân gian hay truyền thuyết, thường liên quan đến tính khôn ngoan, sự chậm rãi nhưng chắc chắn.

  • So sánh: "Ba ba" thường được so sánh với "rùa" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, "rùa" một thuật ngữ chung hơn, bao gồm nhiều loài khác nhau, còn "ba ba" chỉ cụ thể một loại rùa nước ngọt.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rùa: từ chỉ chung cho các loài rùa, trong đó ba ba.
  • Rùa núi: Một loại rùa sống trên cạn, khác với ba ba sốngnước.
Từ liên quan:
  • Động vật: "Thủy sinh" (các loài sống trong nước), có thể liên quan đến môi trường sống của ba ba.
  • Ẩm thực: Các món ăn liên quan đến ba ba như "canh ba ba", "ba ba hầm".
Chú ý:
  • Biến thể từ: Trong một số vùng miền, "ba ba" có thể được gọi bằng những cái tên khác nhau, tuy nhiên, tên gọi này phổ biến nhất.
  • Ngữ cảnh: Khi sử dụng từ "ba ba", người nghe có thể hiểu ngay đến loài rùa nước ngọt, đây một thuật ngữ rất quen thuộc trong văn hóa ngôn ngữ Việt Nam.
  1. d. Rùanước ngọt, mai dẹp phủ da, không vảy.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ba ba"